Trang chủ5DX • SGX
add
Meta Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 Tr SGD
Số lượng trung bình
255,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,00 N | 18,11% |
Chi phí hoạt động | 517,00 N | -51,88% |
Thu nhập ròng | -767,00 N | 87,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -350,00 N | 67,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,45 N | -84,07% |
Tổng tài sản | 1,61 Tr | -79,84% |
Tổng nợ | 3,29 Tr | -61,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -767,00 N | 87,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 Tr | 156,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | -136,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -354,00 N | -147,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -547,00 N | -118,11% |
Dòng tiền tự do | 156,25 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.186