Trang chủ5DX • SGX
add
Meta Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 Tr SGD
Số lượng trung bình
331,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,00 N | -99,11% |
Chi phí hoạt động | 315,00 N | -56,97% |
Thu nhập ròng | -366,00 N | 3,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 N | -10.755,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -313,00 N | -863,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,86 Tr | — |
Tổng nợ | 2,84 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -982,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -366,00 N | 3,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,00 N | -141,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -588,00 N | -3,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -779,00 N | -11.028,57% |
Dòng tiền tự do | -112,88 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.186