Trang chủ5E8 • FRA
add
Prospect Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 €
Mức chênh lệch một ngày
0,073 € - 0,073 €
Phạm vi một năm
0,041 € - 0,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
88,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | 17,14% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | -26,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | -17,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,57 Tr | -59,55% |
Tổng tài sản | 33,98 Tr | 26,99% |
Tổng nợ | 964,00 N | 70,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 571,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | -26,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 Tr | -33,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -124,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,24 Tr | 27.458,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,50 N | 104,12% |
Dòng tiền tự do | -3,37 Tr | -104,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web