Trang chủ5EA • ASX
add
5E Advanced Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,076 $ - 0,083 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,89 Tr USD
Số lượng trung bình
274,92 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,77 Tr | 59,38% |
Thu nhập ròng | -12,86 Tr | -37,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,94 Tr | -3,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,85 Tr | -41,92% |
Tổng tài sản | 85,77 Tr | -10,41% |
Tổng nợ | 83,68 Tr | 64,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,86 Tr | -37,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,38 Tr | 7,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | 75,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,73 Tr | 87.400,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 Tr | 122,93% |
Dòng tiền tự do | -6,05 Tr | -33,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
57