Trang chủ5EB • SGX
add
CFM Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,12 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
19,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,29 Tr | -13,51% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -9,07% |
Thu nhập ròng | 5,50 N | -98,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | -98,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,50 N | -79,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,43 Tr | 6,60% |
Tổng tài sản | 30,71 Tr | 3,05% |
Tổng nợ | 7,97 Tr | -6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,50 N | -98,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 503,50 N | -0,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,50 N | -96,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,50 N | 80,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 502,00 N | -55,63% |
Dòng tiền tự do | -566,31 N | -239,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
514