Trang chủ5EF • SGX
add
Adventus Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,81 Tr SGD
Số lượng trung bình
683,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | 596,78% |
Chi phí hoạt động | 856,26 N | -25,50% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -22,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,18 | 82,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -313,03 N | 70,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 Tr | -35,84% |
Tổng tài sản | 51,65 Tr | -41,04% |
Tổng nợ | 43,20 Tr | -35,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -22,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 Tr | 179,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -746,10 N | 71,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | -151,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -9,04% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | 53,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
175