Trang chủ5EF • SGX
add
Adventus Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 Tr | 9,70% |
Chi phí hoạt động | 817,23 N | 38,04% |
Thu nhập ròng | -819,55 N | 23,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,90 | 29,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,95 N | 84,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | -44,39% |
Tổng tài sản | 49,87 Tr | -13,36% |
Tổng nợ | 43,63 Tr | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -819,55 N | 23,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | -640,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 Tr | 6,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,52 N | 79,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,66 N | -92,59% |
Dòng tiền tự do | -443,68 N | 77,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
244