Trang chủ5EN • SGX
add
Midas Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,20 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -1,75% |
Chi phí hoạt động | 261,96 Tr | 6,46% |
Thu nhập ròng | 100,82 Tr | 76,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | 79,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 34,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,73 Tr | 14,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -4,51% |
Tổng tài sản | 9,66 T | 23,87% |
Tổng nợ | 5,71 T | 19,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,82 Tr | 76,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,88 Tr | -117,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -345,01 Tr | 46,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,33 Tr | 844,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,25 Tr | -68,41% |
Dòng tiền tự do | -995,04 Tr | -62,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.725