Trang chủ5ER • FRA
add
Origin Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 €
Mức chênh lệch một ngày
0,48 € - 0,48 €
Phạm vi một năm
0,36 € - 1,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
86,90 Tr USD
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 Tr | -17,35% |
Chi phí hoạt động | 15,15 Tr | -17,96% |
Thu nhập ròng | -12,75 Tr | 34,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -219,28 | 20,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,18 Tr | 21,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,40 Tr | -47,48% |
Tổng tài sản | 348,38 Tr | -19,17% |
Tổng nợ | 37,25 Tr | -7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,75 Tr | 34,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,29 Tr | 51,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | 83,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,00 N | -63,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,54 Tr | 57,49% |
Dòng tiền tự do | -5,38 Tr | 32,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109