Trang chủ5EV • SGX
add
Hosen Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,053 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,27 Tr SGD
Số lượng trung bình
30,49 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,54 Tr | 4,61% |
Chi phí hoạt động | 3,35 Tr | 15,20% |
Thu nhập ròng | 692,50 N | 106,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | 97,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 968,00 N | 39,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 Tr | 16,81% |
Tổng tài sản | 58,50 Tr | 11,39% |
Tổng nợ | 23,05 Tr | 20,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 692,50 N | 106,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | -147,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,50 N | -1.961,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 968,00 N | 386,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -785,00 N | 9,25% |
Dòng tiền tự do | 347,12 N | -13,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web