Trang chủ5EV • SGX
add
Hosen Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,67 Tr SGD
Số lượng trung bình
66,76 N
Tỷ số P/E
10,05
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,84 Tr | 11,57% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | 16,61% |
Thu nhập ròng | 294,50 N | 87,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | 67,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,00 N | -11,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,42 Tr | 3,44% |
Tổng tài sản | 49,52 Tr | -1,17% |
Tổng nợ | 16,15 Tr | -6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,50 N | 87,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 Tr | -42,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,50 N | -19,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 Tr | 56,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 989,00 N | 14,87% |
Dòng tiền tự do | 187,25 N | -33,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web