Trang chủ5F4 • SGX
add
Figtree Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,22 Tr SGD
Số lượng trung bình
233,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 Tr | 143,43% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | 32,97% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -432,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,34 | -118,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | 6,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,72 N | — |
Tổng tài sản | 56,43 Tr | — |
Tổng nợ | 29,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -432,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,29 Tr | -510,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,00 | 100,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 826,62 N | 256,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 Tr | -1.217,17% |
Dòng tiền tự do | -2,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web