Trang chủ5F4 • SGX
add
Figtree Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,06 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,03 N | -91,89% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 1,26% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -39,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -788,85 | -1.626,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | -4,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,68 N | -51,59% |
Tổng tài sản | 45,56 Tr | — |
Tổng nợ | 22,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -39,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -759,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,62 N | -1.087,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,15 N | -93,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | -357,31% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web