Trang chủ5F4 • SGX
add
Figtree Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,91 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,03 N | -93,45% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 36,52% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -75,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -788,85 | -2.583,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | -63,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,68 N | -69,92% |
Tổng tài sản | 45,56 Tr | -21,33% |
Tổng nợ | 22,44 Tr | -23,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -75,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -306,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,62 N | -840,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,15 N | -94,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | -229,12% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web