Trang chủ5F7 • SGX
add
Wilton Resources Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,89 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,00 Tr | -92,99% |
Chi phí hoạt động | 16,81 T | 25,36% |
Thu nhập ròng | -37,61 T | 12,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,31 N | -1.148,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,40 T | -30,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,97 T | -7,51% |
Tổng tài sản | 699,57 T | 5,30% |
Tổng nợ | 567,03 T | -2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,61 T | 12,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,52 T | 52,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,94 T | -4,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -459,50 Tr | 85,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 771,00 Tr | 113,07% |
Dòng tiền tự do | -29,19 T | 16,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web