Trang chủ5FW • SGX
add
Acesian Partners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,44 Tr SGD
Số lượng trung bình
723,05 N
Tỷ số P/E
3,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 Tr | -38,51% |
Chi phí hoạt động | 844,00 N | -10,59% |
Thu nhập ròng | 565,00 N | -47,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,58 | -15,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 504,00 N | -64,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,97 Tr | 2,18% |
Tổng tài sản | 27,18 Tr | -2,23% |
Tổng nợ | 3,68 Tr | -64,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 565,00 N | -47,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,00 N | -84,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,50 N | 92,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,00 N | 59,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,00 N | 70,21% |
Dòng tiền tự do | 293,75 N | -68,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
72