Trang chủ5FX • SGX
add
New Wave Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 Tr | 18,48% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -30,62% |
Thu nhập ròng | -527,00 N | 59,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,97 | 66,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -409,50 N | 67,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -5,04% |
Tổng tài sản | 21,74 Tr | 0,06% |
Tổng nợ | 11,67 Tr | 18,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -527,00 N | 59,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,00 N | 63,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | -22,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -457,50 N | -25,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -277,50 N | -7,65% |
Dòng tiền tự do | -208,75 N | 69,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
16