Trang chủ5FX • SGX
add
New Wave Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 Tr SGD
Số lượng trung bình
147,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,15 Tr | 7,43% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -0,45% |
Thu nhập ròng | -545,50 N | 36,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,14 | 40,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -515,00 N | 14,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | 10,52% |
Tổng tài sản | 22,86 Tr | -10,00% |
Tổng nợ | 11,56 Tr | 10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -545,50 N | 36,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,00 N | -110,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 N | 81,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 454,50 N | 133,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 339,50 N | 296,24% |
Dòng tiền tự do | -249,56 N | 26,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
16