Trang chủ5G1 • SGX
add
Eurosports Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,90 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,69 Tr | 240,58% |
Chi phí hoạt động | 3,62 Tr | -5,18% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 36,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,29 | 81,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,69 Tr | 45,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,84 Tr | 14,57% |
Tổng tài sản | 48,52 Tr | 3,64% |
Tổng nợ | 42,28 Tr | 24,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 36,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | 31,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -510,50 N | 42,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,62 Tr | 38,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 653,50 N | 158,32% |
Dòng tiền tự do | -671,25 N | 68,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
78