Trang chủ5G2 • SGX
add
Kim Heng Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,069 $ - 0,071 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,41 Tr SGD
Số lượng trung bình
124,36 N
Tỷ số P/E
186,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,62 Tr | 18,17% |
Chi phí hoạt động | 6,71 Tr | 72,24% |
Thu nhập ròng | 656,00 N | 858,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | 750,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 Tr | -47,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,49 Tr | -38,81% |
Tổng tài sản | 181,53 Tr | 8,55% |
Tổng nợ | 123,23 Tr | 18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 704,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 656,00 N | 858,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,88 Tr | 1.102,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 Tr | -1.086,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 Tr | -158,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 Tr | -154,89% |
Dòng tiền tự do | -490,00 N | -111,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
383