Trang chủ5G2 • SGX
add
Kim Heng Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,084 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,073 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,60 Tr SGD
Số lượng trung bình
372,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,75 Tr | 25,29% |
Chi phí hoạt động | 6,79 Tr | 11,50% |
Thu nhập ròng | -521,00 N | -159,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | -147,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 Tr | -8,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 Tr | -32,51% |
Tổng tài sản | 175,39 Tr | 17,66% |
Tổng nợ | 111,21 Tr | 30,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 704,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -521,00 N | -159,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,49 Tr | 12,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,89 Tr | -31,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,73 Tr | 25,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,03 Tr | 25,75% |
Dòng tiền tự do | -942,19 N | 61,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
383