Trang chủ5G3 • SGX
add
TalkMed Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
584,17 Tr SGD
Số lượng trung bình
30,19 N
Tỷ số P/E
21,19
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,56 Tr | -12,37% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | 1,50% |
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | -31,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,99 | -21,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,43 Tr | -35,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,67 Tr | 5,00% |
Tổng tài sản | 103,89 Tr | -1,78% |
Tổng nợ | 28,14 Tr | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | -31,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,23 Tr | -33,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,00 N | 19,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,16 Tr | 12,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 Tr | -969,75% |
Dòng tiền tự do | 3,94 Tr | -31,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
232