Trang chủ5G4 • SGX
add
Rich Capital Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 Tr SGD
Số lượng trung bình
300,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,50 N | -83,21% |
Chi phí hoạt động | 320,50 N | -21,92% |
Thu nhập ròng | -303,50 N | 7,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -174,93 | -452,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -283,00 N | 15,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 Tr | -35,02% |
Tổng tài sản | 4,69 Tr | -31,07% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | -37,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -303,50 N | 7,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,50 N | -110,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 N | 35,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,50 N | -120,05% |
Dòng tiền tự do | -166,12 N | 25,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
48