Trang chủ5G4 • SGX
add
Rich Capital Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 Tr SGD
Số lượng trung bình
134,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | -75,62% |
Chi phí hoạt động | 410,50 N | 10,80% |
Thu nhập ròng | -327,50 N | -261,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,69 | -1.387,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -333,00 N | -246,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 Tr | -7,29% |
Tổng tài sản | 6,80 Tr | -29,97% |
Tổng nợ | 2,76 Tr | -39,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -327,50 N | -261,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 261,00 N | 140,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 N | -1.600,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 N | -21,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,00 N | 130,90% |
Dòng tiền tự do | -221,56 N | -387,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
48