Trang chủ5G7 • FRA
add
KB Components AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,31 €
Mức chênh lệch một ngày
4,43 € - 4,43 €
Phạm vi một năm
3,31 € - 5,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 766,12 Tr | 20,13% |
Chi phí hoạt động | 339,62 Tr | 25,41% |
Thu nhập ròng | 44,64 Tr | 19,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | -0,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,50 Tr | 18,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,49 Tr | 124,08% |
Tổng tài sản | 2,17 T | — |
Tổng nợ | 1,57 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,64 Tr | 19,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,57 Tr | 193,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,25 Tr | -142,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,56 Tr | 45,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,33 Tr | -763,95% |
Dòng tiền tự do | -60,29 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
1.911