Trang chủ5G9 • SGX
add
Tritech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,27 Tr SGD
Số lượng trung bình
509,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,43 Tr | -5,69% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -11,98% |
Thu nhập ròng | 551,00 N | 579,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | 607,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | -5,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | — |
Tổng tài sản | 23,04 Tr | — |
Tổng nợ | 20,66 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 551,00 N | 579,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 Tr | 329,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,00 N | 50,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -399,00 N | 28,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 566,00 N | 196,10% |
Dòng tiền tự do | 1,81 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
184