Trang chủ5GD • SGX
add
Sunpower Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,99 Tr SGD
Số lượng trung bình
83,53 N
Tỷ số P/E
7,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 793,14 Tr | -3,96% |
Chi phí hoạt động | 51,88 Tr | 190,71% |
Thu nhập ròng | 72,23 Tr | 28,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,11 | 34,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,41 Tr | -6,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 832,89 Tr | 13,75% |
Tổng tài sản | 7,82 T | 2,42% |
Tổng nợ | 5,18 T | 4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 795,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,23 Tr | 28,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,22 Tr | 16,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,69 Tr | 30,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -510,21 Tr | -2.313,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -445,69 Tr | -2.411,30% |
Dòng tiền tự do | 10,68 Tr | 117,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
354