Trang chủ5GD • SGX
add
Sunpower Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
194,94 Tr SGD
Số lượng trung bình
112,83 N
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 148,82 Tr | 73,18% |
Thu nhập ròng | 19,07 Tr | -57,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | -58,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,29 Tr | -20,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 80,60% |
Tổng tài sản | 8,31 T | 8,89% |
Tổng nợ | 5,76 T | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 795,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,07 Tr | -57,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 388,03 Tr | 20,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,18 Tr | 65,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 332,16 Tr | 667,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 666,01 Tr | 519,73% |
Dòng tiền tự do | 141,45 Tr | 518,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
354