Trang chủ5GG • ASX
add
Pentanet Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
420,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,63 Tr | 4,47% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | 1,22% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -12,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,44 | -7,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -174,50 N | 48,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 Tr | -60,42% |
Tổng tài sản | 35,46 Tr | -19,75% |
Tổng nợ | 12,82 Tr | -18,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -12,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,00 N | 188,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | -235,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -525,00 N | -144,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | -201,27% |
Dòng tiền tự do | -732,81 N | 45,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
45