Trang chủ5GI • SGX
add
Interra Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,80 Tr SGD
Tỷ số P/E
4,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 Tr | -16,10% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 19,35% |
Thu nhập ròng | 901,00 N | -8,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,62 | 9,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 907,00 N | -46,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,97 Tr | 3,91% |
Tổng tài sản | 54,24 Tr | 4,09% |
Tổng nợ | 6,44 Tr | -18,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 635,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 901,00 N | -8,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 485,00 N | -68,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -552,50 N | 41,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,00 N | -816,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -377,50 N | -167,42% |
Dòng tiền tự do | 464,19 N | -55,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
315