Trang chủ5GV • FRA
add
Genovis AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,31 €
Mức chênh lệch một ngày
2,28 € - 2,31 €
Phạm vi một năm
1,53 € - 3,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T SEK
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,61 Tr | -18,59% |
Chi phí hoạt động | 19,90 Tr | -8,56% |
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | -72,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,60 | -66,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -73,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,61 Tr | -32,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,41 Tr | 28,23% |
Tổng tài sản | 329,95 Tr | 8,79% |
Tổng nợ | 97,37 Tr | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | -72,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,65 Tr | -41,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -520,00 N | 52,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 Tr | -20,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,97 Tr | -55,90% |
Dòng tiền tự do | 6,00 Tr | -3,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
33