Trang chủ5GZ • SGX
add
HGH Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,80 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,40 Tr | 43,09% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 40,81% |
Thu nhập ròng | 369,55 N | -15,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | -40,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | 44,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -105,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 Tr | -41,71% |
Tổng tài sản | 69,25 Tr | 7,46% |
Tổng nợ | 23,32 Tr | 27,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 369,55 N | -15,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 Tr | -18,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -1.458,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -721,48 N | -154,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,43 N | -127,00% |
Dòng tiền tự do | 89,33 N | -89,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
216