Trang chủ5GZ • SGX
add
HGH Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,93 Tr SGD
Số lượng trung bình
262,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,26 Tr | -23,22% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | 0,06% |
Thu nhập ròng | -469,50 N | 20,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,03 | -3,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 545,00 N | 239,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 Tr | -13,88% |
Tổng tài sản | 62,12 Tr | -4,91% |
Tổng nợ | 16,88 Tr | -15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -469,50 N | 20,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,00 N | 248,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | -3.397,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,50 N | 31,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | -281,10% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | -453,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
216