Trang chủ5HG • SGX
add
Edition Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,62 Tr SGD
Số lượng trung bình
538,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,50 N | 39,92% |
Chi phí hoạt động | 654,50 N | 12,75% |
Thu nhập ròng | -543,00 N | -4,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -300,83 | 25,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -434,00 N | 7,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | 35,26% |
Tổng tài sản | 7,64 Tr | -28,73% |
Tổng nợ | 7,90 Tr | 47,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -256,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -543,00 N | -4,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -397,50 N | 14,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,00 N | 105,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 825,00 N | -2,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 465,50 N | 254,14% |
Dòng tiền tự do | -349,75 N | 53,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
34