Trang chủ5HH • SGX
add
Prospera Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,00 N | -8,55% |
Chi phí hoạt động | 370,50 N | -4,63% |
Thu nhập ròng | -325,50 N | 10,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -210,00 | 2,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -290,00 N | 4,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,00 N | -88,98% |
Tổng tài sản | 2,66 Tr | -10,78% |
Tổng nợ | 1,50 Tr | 277,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -325,50 N | 10,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,00 N | 59,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | 50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,00 N | 224,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,50 N | 86,90% |
Dòng tiền tự do | -158,81 N | 6,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
272