Trang chủ5HV • SGX
add
Koh Brothers Eco Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,27 Tr SGD
Số lượng trung bình
982,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,16 Tr | -5,31% |
Chi phí hoạt động | 4,60 Tr | 52,77% |
Thu nhập ròng | -3,87 Tr | -38,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,40 | -45,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 Tr | -56,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,36 Tr | -22,49% |
Tổng tài sản | 262,73 Tr | -7,96% |
Tổng nợ | 141,82 Tr | -5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,87 Tr | -38,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,47 Tr | -73,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 153,00 N | 212,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 Tr | 31,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,55 Tr | -83,52% |
Dòng tiền tự do | -137,75 N | -110,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
543