Trang chủ5HV • SGX
add
Koh Brothers Eco Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,19 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,32 Tr | -26,01% |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | 48,52% |
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | 2,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,97 | -31,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,57 Tr | 20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,87 Tr | -3,48% |
Tổng tài sản | 257,63 Tr | -11,39% |
Tổng nợ | 131,19 Tr | -12,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | 2,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,34 Tr | -1.521,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 248,00 N | 1.072,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -558,50 N | -194,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,38 Tr | -986,00% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | 24,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
317