Trang chủ5I4 • SGX
add
ICP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,39 Tr SGD
Số lượng trung bình
882,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | 43,08% |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | 6,45% |
Thu nhập ròng | 402,50 N | 75,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,89 | 22,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 Tr | 48,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,30 Tr | 8,20% |
Tổng tài sản | 46,28 Tr | -18,39% |
Tổng nợ | 18,52 Tr | -19,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,50 N | 75,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,02 Tr | 73,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -26,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | -154,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 997,50 N | 99,30% |
Dòng tiền tự do | 1,27 Tr | 138,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
200