Trang chủ5IC • SGX
add
Sing Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,36 Tr SGD
Số lượng trung bình
35,76 N
Tỷ số P/E
17,39
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 Tr | 31,83% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | 16,67% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -9,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,06 | -31,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 673,50 N | 22,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,56 Tr | -23,94% |
Tổng tài sản | 835,11 Tr | 13,21% |
Tổng nợ | 511,95 Tr | 22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -9,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 622,00 N | -92,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,50 N | -54,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 Tr | 69,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | -205,70% |
Dòng tiền tự do | 589,69 N | 112,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
8