Trang chủ5IC • SGX
add
Sing Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,41 Tr SGD
Số lượng trung bình
217,52 N
Tỷ số P/E
14,11
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 Tr | 66,78% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | -15,14% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 82,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,63 | 9,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 Tr | 107,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,52 Tr | -2,53% |
Tổng tài sản | 869,18 Tr | 4,08% |
Tổng nợ | 545,08 Tr | 6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 82,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,11 Tr | 3.937,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,50 N | 73,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,56 Tr | -1.333,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,50 Tr | -203,67% |
Dòng tiền tự do | 733,75 N | 24,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
8