Trang chủ5IE • SGX
add
Lorenzo International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,020 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 Tr | -8,70% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | -0,37% |
Thu nhập ròng | -474,00 N | -25,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,87 | -37,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -293,00 N | -146,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 Tr | -4,33% |
Tổng tài sản | 22,37 Tr | -5,07% |
Tổng nợ | 21,19 Tr | -2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -474,00 N | -25,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 N | 93,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 75,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -575,00 N | -36,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -575,00 N | -25,82% |
Dòng tiền tự do | 188,50 N | -58,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
271