Trang chủ5IG • SGX
add
Gallant Venture Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
441,19 Tr SGD
Số lượng trung bình
38,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,80 Tr | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 12,50 Tr | 16,91% |
Thu nhập ròng | -14,19 Tr | -81,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,07 | -76,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,15 Tr | 34,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,83 Tr | 7,97% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 4,08% |
Tổng nợ | 780,34 Tr | 19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,19 Tr | -81,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,52 Tr | -355,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,76 Tr | 11,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,20 Tr | 143,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,94 Tr | 486,70% |
Dòng tiền tự do | -994,31 N | 91,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.018