Trang chủ5J70 • FRA
add
Tangiamo Touch Technology AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 €
Mức chênh lệch một ngày
0,061 € - 0,061 €
Phạm vi một năm
0,060 € - 0,15 €
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 Tr | 174,67% |
Chi phí hoạt động | 4,36 Tr | 22,20% |
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -0,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,50 | 63,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,16 Tr | -37,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,01 Tr | 2.362,30% |
Tổng tài sản | 44,65 Tr | 106,83% |
Tổng nợ | 10,24 Tr | 8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -0,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,03 Tr | 367,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,15 Tr | -636,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 Tr | 5.379,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -804,00 N | -2.877,78% |
Dòng tiền tự do | -6,48 Tr | -10.341,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4