Trang chủ5J90 • FRA
add
Fluicell AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 €
Mức chênh lệch một ngày
1,02 € - 1,02 €
Phạm vi một năm
0,85 € - 1,61 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,80 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 Tr | 728,75% |
Chi phí hoạt động | 4,81 Tr | -39,70% |
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | 65,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,87 | 95,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,54 Tr | 67,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,71 Tr | -42,91% |
Tổng tài sản | 21,77 Tr | -7,54% |
Tổng nợ | 5,21 Tr | -16,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | 65,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,79 Tr | 55,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,22 Tr | -143,64% |
Dòng tiền tự do | -4,99 Tr | 34,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
11