Trang chủ5JK • SGX
add
Hiap Hoe Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
277,62 Tr SGD
Số lượng trung bình
44,29 N
Tỷ số P/E
41,91
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,99 Tr | 5,60% |
Chi phí hoạt động | 29,96 Tr | 27,33% |
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | 451,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 | 422,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,54 Tr | 48,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,63 Tr | 21,11% |
Tổng tài sản | 1,58 T | -1,17% |
Tổng nợ | 863,21 Tr | -1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 719,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 471,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | 451,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,37 Tr | 0,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -552,00 N | -104,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,30 Tr | 42,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,62 Tr | -202,48% |
Dòng tiền tự do | 3,88 Tr | 125,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
395