Trang chủ5JK • SGX
add
Hiap Hoe Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
263,38 Tr SGD
Số lượng trung bình
84,59 N
Tỷ số P/E
43,19
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,35 Tr | -9,79% |
Chi phí hoạt động | 23,53 Tr | 0,53% |
Thu nhập ròng | 487,50 N | 92,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | 112,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,41 Tr | -32,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,73 Tr | 18,07% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 3,23% |
Tổng nợ | 879,82 Tr | 5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 721,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,50 N | 92,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,32 Tr | -36,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,25 Tr | 129,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,04 Tr | -24,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,53 Tr | 25,00% |
Dòng tiền tự do | -15,15 Tr | -1.807,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
434