Trang chủ5JS • SGX
add
Indofood Agri Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
514,16 Tr SGD
Số lượng trung bình
141,62 N
Tỷ số P/E
5,47
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 NT | 33,17% |
Chi phí hoạt động | 306,10 T | 2,92% |
Thu nhập ròng | 168,92 T | 13,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | -14,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 NT | 41,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,32 NT | 31,04% |
Tổng tài sản | 40,62 NT | 7,82% |
Tổng nợ | 14,26 NT | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,36 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,92 T | 13,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 946,96 T | 111,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,62 T | -89,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,03 T | 207,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 689,44 T | 279,13% |
Dòng tiền tự do | 544,17 T | 62,87% |
Giới thiệu
Indofood Agri Resources Ltd. is an investment holding company and a subsidiary of Indofood Singapore Holdings Pte. Ltd.. Through Anthoni Salim's First Pacific and Indofood, he owns 74% of the company's voting rights. The company is listed on Singapore Exchange and the Frankfurt Stock Exchange. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
39.652