Trang chủ5JS • SGX
add
Indofood Agri Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
463,29 Tr SGD
Số lượng trung bình
80,59 N
Tỷ số P/E
6,42
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 NT | -7,30% |
Chi phí hoạt động | 297,43 T | -4,70% |
Thu nhập ròng | 148,94 T | 236,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 260,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 834,79 T | 24,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 NT | 21,91% |
Tổng tài sản | 37,67 NT | 0,07% |
Tổng nợ | 13,51 NT | -8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,94 T | 236,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 447,30 T | -33,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,63 T | 28,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,13 T | 58,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,85 T | 123,88% |
Dòng tiền tự do | 334,10 T | 56,37% |
Giới thiệu
Indofood Agri Resources Ltd. is an investment holding company and a subsidiary of Indofood Singapore Holdings Pte. Ltd.. Through Anthoni Salim's First Pacific and Indofood, he owns 74% of the company's voting rights. The company is listed on Singapore Exchange and the Frankfurt Stock Exchange. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
39.652