Trang chủ5KI • SGX
add
Soup Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,069 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,83 Tr SGD
Số lượng trung bình
12,26 N
Tỷ số P/E
36,97
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,34 Tr | -0,60% |
Chi phí hoạt động | 4,29 Tr | 11,90% |
Thu nhập ròng | 83,50 N | -87,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -87,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,00 N | -65,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,42 Tr | -19,19% |
Tổng tài sản | 27,68 Tr | -9,95% |
Tổng nợ | 16,48 Tr | -13,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,50 N | -87,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 Tr | -29,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -563,00 N | -1.085,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 Tr | -2,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | -1.428,98% |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | -29,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
269