Trang chủ5LE • SGX
add
Sitra Holdings (International) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,35 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 Tr | 0,88% |
Chi phí hoạt động | 720,32 N | -6,11% |
Thu nhập ròng | -413,46 N | -129,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,26 | -127,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -280,44 N | -72,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,79 N | -46,70% |
Tổng tài sản | 11,74 Tr | -18,27% |
Tổng nợ | 3,67 Tr | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -413,46 N | -129,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,15 N | 92,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,69 N | -277,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,58 N | -114,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,41 N | 72,86% |
Dòng tiền tự do | -154,78 N | -155,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
32