Trang chủ5LE • SGX
add
Sitra Holdings (International) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,90 Tr SGD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 Tr | -23,97% |
Chi phí hoạt động | 659,45 N | -27,62% |
Thu nhập ròng | -181,69 N | 81,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,11 | 75,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -275,56 N | 38,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,68 N | -44,49% |
Tổng tài sản | 12,11 Tr | -3,12% |
Tổng nợ | 3,89 Tr | 8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,69 N | 81,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,46 N | 131,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,43 N | 180,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,02 N | -42,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,88 N | 116,21% |
Dòng tiền tự do | -169,28 N | 22,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
22