Trang chủ5MP • FRA
add
Biodexa Pharmaceuticals PLC-ADR
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 €
Phạm vi một năm
5,65 € - 5,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 864,00 N | 137,69% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 31,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,46 Tr | -106,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | -72,05% |
Tổng tài sản | 14,78 Tr | 40,20% |
Tổng nợ | 6,46 Tr | 10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,17 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 31,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,73 Tr | -153,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,00 N | 154,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 Tr | -1,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | -555,11% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -72,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
13