Trang chủ5NF • SGX
add
Mencast Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,00 Tr SGD
Số lượng trung bình
848,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,73 Tr | 7,42% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | -2,27% |
Thu nhập ròng | -208,00 N | -119,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 | -118,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 Tr | -26,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,01 Tr | -23,04% |
Tổng tài sản | 178,30 Tr | -7,25% |
Tổng nợ | 146,20 Tr | -7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,00 N | -119,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,42 Tr | -36,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 257,50 N | -94,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,91 Tr | 51,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,50 N | -111,74% |
Dòng tiền tự do | 964,62 N | -9,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
292