Trang chủ5NP0 • FRA
add
HAVN Life Sciences Inc
Phạm vi một năm
0,010 € - 0,010 €
Giá trị vốn hóa thị trường
859,38 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,47 N | — |
Chi phí hoạt động | 8,07 Tr | -58,47% |
Thu nhập ròng | -22,44 Tr | 26,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,12 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,50 Tr | 49,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -88,77% |
Tổng tài sản | 4,06 Tr | -71,49% |
Tổng nợ | 918,46 N | -11,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,44 Tr | 26,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,88 Tr | 24,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 Tr | -411,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,56 Tr | -91,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,35 Tr | -207,21% |
Dòng tiền tự do | -3,17 Tr | -256,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6