Trang chủ5NV • SGX
add
Chasen Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Mức chênh lệch một ngày
0,071 $ - 0,072 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,40 Tr SGD
Số lượng trung bình
577,10 N
Tỷ số P/E
1,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,01 Tr | 24,16% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | 22,16% |
Thu nhập ròng | 13,75 Tr | 6.119,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,89 | 4.889,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,66 Tr | 11,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,03 Tr | 160,22% |
Tổng tài sản | 217,09 Tr | 1,90% |
Tổng nợ | 130,28 Tr | -7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,75 Tr | 6.119,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -899,50 N | -111,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,65 Tr | 2.202,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 84,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,75 Tr | 13.718,29% |
Dòng tiền tự do | -6,42 Tr | -282,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
19