Trang chủ5OB • FRA
add
Creotech Instruments SA
Giá đóng cửa hôm trước
60,60 €
Mức chênh lệch một ngày
60,70 € - 64,30 €
Phạm vi một năm
24,90 € - 79,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
678,11 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,53 Tr | 191,16% |
Chi phí hoạt động | 15,25 Tr | 31,37% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 142,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | 114,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,53 Tr | 331,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,04 Tr | 69,23% |
Tổng tài sản | 250,73 Tr | 49,72% |
Tổng nợ | 105,55 Tr | 32,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 142,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,02 Tr | 406,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,59 Tr | -132,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,84 Tr | 9.752,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,27 Tr | 803,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
219