Trang chủ5OC • SGX
add
Koyo International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,43 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,65 N
Tỷ số P/E
1,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,57 Tr | 20,48% |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | -10,74% |
Thu nhập ròng | 24,50 N | 101,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | 101,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,50 N | 115,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 Tr | 1,69% |
Tổng tài sản | 42,47 Tr | 14,24% |
Tổng nợ | 25,32 Tr | 14,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,50 N | 101,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 70,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,50 N | 102,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -447,50 N | -117,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | -15,03% |
Dòng tiền tự do | 99,75 N | 109,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web