Trang chủ5OI • SGX
add
Japan Foods Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,33 Tr SGD
Số lượng trung bình
30,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,72 Tr | 1,08% |
Chi phí hoạt động | 19,42 Tr | 10,01% |
Thu nhập ròng | -813,50 N | -2.108,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,75 | -2.073,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,50 N | -82,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,07 Tr | -33,01% |
Tổng tài sản | 90,45 Tr | 4,20% |
Tổng nợ | 62,70 Tr | 12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -813,50 N | -2.108,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,66 Tr | 12,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 Tr | 2,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,16 Tr | 0,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -734,00 N | 58,40% |
Dòng tiền tự do | 4,65 Tr | -4,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
698