Trang chủ5OQ • SGX
add
TEHO International Inc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,71 Tr SGD
Số lượng trung bình
20,33 N
Tỷ số P/E
9,69
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,11 Tr | -6,94% |
Chi phí hoạt động | 4,87 Tr | 7,44% |
Thu nhập ròng | 396,54 N | -62,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | -59,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 Tr | -5,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,61 Tr | -18,49% |
Tổng tài sản | 55,41 Tr | -2,91% |
Tổng nợ | 31,80 Tr | -6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,54 N | -62,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 Tr | -50,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,72 N | -48,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 Tr | 4,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,99 N | -114,37% |
Dòng tiền tự do | 823,38 N | -20,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
48