Trang chủ5PD • SGX
add
Hengyang Petrochemical Logistics Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,96 Tr SGD
Tỷ số P/E
395,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | -10,29% |
Thu nhập ròng | 229,00 N | 113,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,26 Tr | -16,72% |
Tổng tài sản | 551,82 Tr | 0,20% |
Tổng nợ | 2,31 Tr | 40,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 549,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,00 N | 113,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | 44,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,00 N | -76,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,93 Tr | 81.272,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,25 Tr | 340,09% |
Dòng tiền tự do | -971,00 N | 56,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
955