Trang chủ5PD • SGX
add
Hengyang Petrochemical Logistics Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,67 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 888,00 N | -10,12% |
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 50,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,98 Tr | -19,73% |
Tổng tài sản | 551,32 Tr | -0,29% |
Tổng nợ | 2,04 Tr | -7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 549,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 50,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -350,00 N | 37,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -353,00 N | 38,61% |
Dòng tiền tự do | -17,00 N | 91,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
905