Trang chủ5QY • SGX
add
Net Pacific Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,50 Tr | 1.170,94% |
Chi phí hoạt động | 4,29 Tr | 176,30% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -48,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,94 | 88,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,43 Tr | -0,67% |
Tổng tài sản | 152,06 Tr | 51,20% |
Tổng nợ | 56,80 Tr | 1.041,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -48,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,12 Tr | -144,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,92 Tr | -13,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
584