Trang chủ5QY • SGX
add
Net Pacific Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,52 Tr SGD
Số lượng trung bình
66,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,09 Tr | 1.664,58% |
Chi phí hoạt động | 6,84 Tr | 264,11% |
Thu nhập ròng | -697,00 N | 61,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,33 | 97,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -9,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,73 Tr | -40,98% |
Tổng tài sản | 138,61 Tr | 40,51% |
Tổng nợ | 45,34 Tr | 836,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -697,00 N | 61,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | -60,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -918,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,70 Tr | -2.445,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
584