Trang chủ5RC • SGX
add
ES Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,53 N
Tỷ số P/E
3,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,37 Tr | 43,19% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 9,66% |
Thu nhập ròng | 385,76 N | 142,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | 382,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 Tr | -13,92% |
Tổng tài sản | 33,50 Tr | 8,39% |
Tổng nợ | 12,07 Tr | 3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 385,76 N | 142,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | 55,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -467,05 N | 48,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -533,34 N | -643,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,04 N | 146,97% |
Dòng tiền tự do | 318,60 N | 130,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
561