Trang chủ5RE • FRA
add
Southern Empire Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 €
Mức chênh lệch một ngày
0,012 € - 0,012 €
Phạm vi một năm
0,0085 € - 0,055 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 148,73 N | -15,97% |
Thu nhập ròng | -153,47 N | 20,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -148,20 N | 15,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,66 N | -94,78% |
Tổng tài sản | 1,31 Tr | -89,36% |
Tổng nợ | 1,84 Tr | 74,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -537,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 80,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,47 N | 20,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,44 N | -73,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,70 N | 70,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,26 N | 58,59% |
Dòng tiền tự do | 44,49 N | 374,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web