Trang chủ5RF • SGX
add
Mercurius Capital Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,20 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 745,00 N | 253,08% |
Thu nhập ròng | -744,00 N | 89,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -745,00 N | -255,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,00 N | -84,06% |
Tổng tài sản | 5,15 Tr | -1,45% |
Tổng nợ | 8,34 Tr | 26,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -744,00 N | 89,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -591,00 N | -38,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 589,00 N | 21,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 N | -100,16% |
Dòng tiền tự do | -424,25 N | 92,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
316