Trang chủ5RJ • FRA
add
Core Assets Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 €
Mức chênh lệch một ngày
0,011 € - 0,011 €
Phạm vi một năm
0,0090 € - 0,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 415,00 N | -23,42% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -22.068,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -174,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | 575,39% |
Tổng tài sản | 13,89 Tr | 49,59% |
Tổng nợ | 1,15 Tr | 141,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -22.068,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -505,56 N | -197,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | 29,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 Tr | 16,81% |
Dòng tiền tự do | -2,57 Tr | 39,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web